Có 1 kết quả:
jiē ㄐㄧㄝ
Âm Pinyin: jiē ㄐㄧㄝ
Tổng nét: 12
Bộ: tǔ 土 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土皆
Nét bút: 一丨一一フノフノ丨フ一一
Thương Hiệt: GPPA (土心心日)
Unicode: U+5826
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: tǔ 土 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土皆
Nét bút: 一丨一一フノフノ丨フ一一
Thương Hiệt: GPPA (土心心日)
Unicode: U+5826
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Dạ chí sở cư kỳ 3 - 夜至所居其三 (Lâm Hồng)
• Lạc hoa - 落花 (Tương An quận vương)
• Sám hối tị căn tội - 懺悔鼻根罪 (Trần Thái Tông)
• Thu dạ - 秋夜 (Tương An quận vương)
• Lạc hoa - 落花 (Tương An quận vương)
• Sám hối tị căn tội - 懺悔鼻根罪 (Trần Thái Tông)
• Thu dạ - 秋夜 (Tương An quận vương)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cấp bậc
2. bậc thềm
2. bậc thềm
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “giai” 階.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ giai 階.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 階 (bộ 阜).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Giai 階.
Từ điển Trung-Anh
variant of 階|阶[jie1]