Có 1 kết quả:
jiē ㄐㄧㄝ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cấp bậc
2. bậc thềm
2. bậc thềm
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “giai” 階.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ giai 階.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 階 (bộ 阜).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Giai 階.
Từ điển Trung-Anh
variant of 階|阶[jie1]