Có 1 kết quả:

jiē ㄐㄧㄝ
Âm Pinyin: jiē ㄐㄧㄝ
Tổng nét: 12
Bộ: tǔ 土 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一フノフノ丨フ一一
Thương Hiệt: GPPA (土心心日)
Unicode: U+5826
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giai
Âm Nôm: giai
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaai1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

jiē ㄐㄧㄝ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cấp bậc
2. bậc thềm

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “giai” 階.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ giai 階.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 階 (bộ 阜).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Giai 階.

Từ điển Trung-Anh

variant of 階|阶[jie1]