Có 1 kết quả:

huáng ㄏㄨㄤˊ
Âm Pinyin: huáng ㄏㄨㄤˊ
Tổng nét: 12
Bộ: tǔ 土 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨フ一一一一丨一
Thương Hiệt: GHAG (土竹日土)
Unicode: U+582D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoàng
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): そとぼり (sotobori)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wong4

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

huáng ㄏㄨㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a dry moat outside a city wall
(2) a dry ditch