Có 1 kết quả:
è
Âm Pinyin: è
Tổng nét: 12
Bộ: tǔ 土 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土咢
Nét bút: 一丨一丨フ一丨フ一一一フ
Thương Hiệt: GRRS (土口口尸)
Unicode: U+582E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: tǔ 土 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土咢
Nét bút: 一丨一丨フ一丨フ一一一フ
Thương Hiệt: GRRS (土口口尸)
Unicode: U+582E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a boundary
(2) a border
(2) a border