Có 1 kết quả:
yàn ㄧㄢˋ
Tổng nét: 12
Bộ: tǔ 土 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土匽
Nét bút: 一丨一一丨フ一一フノ一フ
Thương Hiệt: GSAV (土尸日女)
Unicode: U+5830
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: yển
Âm Nôm: yển
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): せき (seki), せ.く (se.ku)
Âm Hàn: 언
Âm Quảng Đông: jin2
Âm Nôm: yển
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): せき (seki), せ.く (se.ku)
Âm Hàn: 언
Âm Quảng Đông: jin2
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đập đất
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đê đất ngăn nước.
2. (Động) Ngăn, chận.
2. (Động) Ngăn, chận.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðập đất. Xem chữ đại 埭 ở trên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đập nước.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái đập đắp lên để ngăn nước, giữ nước.
Từ điển Trung-Anh
weir
Từ ghép 18
bīng lái jiàng dí , shuǐ lái tǔ yàn 兵來將敵,水來土堰 • bīng lái jiàng dí , shuǐ lái tǔ yàn 兵来将敌,水来土堰 • Dū jiāng yàn 都江堰 • Dū jiāng yàn shì 都江堰市 • Jiāng yàn 姜堰 • Jiāng yàn 薑堰 • Jiāng yàn shì 姜堰市 • Jiāng yàn shì 薑堰市 • Qī shù yàn 慼墅堰 • Qī shù yàn 戚墅堰 • Qī shù yàn qū 慼墅堰區 • Qī shù yàn qū 戚墅堰区 • Shí yàn 十堰 • Shí yàn shì 十堰市 • táng yàn 塘堰 • wéi yàn 围堰 • wéi yàn 圍堰 • yàn sè hú 堰塞湖