Có 1 kết quả:

bào ㄅㄠˋ

1/1

bào ㄅㄠˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. báo cáo, báo tin, thông báo
2. trả lời
3. báo đáp, đền ơn
4. tin tức
5. tờ báo
6. điện báo, điện tín
7. trả lại

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Báo đền. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Quốc ân vị báo lão kham liên” 國恩未報老堪憐 (Hải khẩu dạ bạc hữu cảm 海口夜泊有感) Ơn nước chưa đáp đền mà đã già, thật đáng thương.
2. (Động) Đáp lại. ◎Như: “Báo Nhậm Thiếu Khanh thư” 報任少卿書 Đáp lại thư của Nhậm Thiếu Khanh. § Ghi chú: Người viết là “Tư Mã Thiên” 司馬遷.
3. (Động) Đưa tin, nói rõ cho biết. ◎Như: “báo cáo” 報告 nói rõ cho biết, “báo tín” 報信 cho biết tin.
4. (Động) Kẻ dưới dâm với người trên. ◇Tả truyện 左傳: “Văn Công báo Trịnh Tử chi phi” 文公報鄭子之妃 (Tuyên Công tam niên 宣公三年) Văn Công dâm loạn với nàng phi của Trịnh Tử.
5. (Động) Luận tội xử phạt.
6. (Danh) Tin tức. ◎Như: “tiệp báo” 捷報 tin thắng trận, “điện báo” 電報 tin dây thép.
7. (Danh) Báo chí. ◎Như: “nhật báo” 日報 nhật trình, “vãn báo” 晚報 báo xuất bản buổi tối.
8. (Danh) Kết quả do nghiệp sinh ra. ◎Như: “thiện báo” 善報, “ác báo” 惡報.
9. (Tính) Vội vã.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Báo tin, đưa tin, báo cáo, cho biết: 頻頻報捷 Đưa tin thắng lợi liên tiếp;
② Tin tức: 喜報 Tin mừng; 警報 Báo động;
③ Báo chí: 日報 Nhật báo, báo ra hằng ngày; 畫報 Báo ảnh; 周報 Tuần báo, báo ra hằng tuần;
④ Báo đáp, báo đền, đáp lại, đền lại, trả lại: 恩將仇報 Lấy oán trả ơn, ăn mật trả gừng, ăn cháo đá bát.

Từ điển Trung-Anh

(1) to announce
(2) to inform
(3) report
(4) newspaper
(5) recompense
(6) revenge
(7) CL:份[fen4],張|张[zhang1]

Từ ghép 297

bái bào zhǐ 白報紙bǎn bào 板報bàn bào 辦報bào àn 報案bào běn fǎn shǐ 報本反始bào biǎo 報表bào cháng 報償bào chóu 報仇bào chóu 報酬bào chóu xuě chǐ 報仇雪恥bào chóu xuě hèn 報仇雪恨bào chou 報酬bào chūn huā 報春花bào dá 報答bào dān 報單bào dǎo 報導bào dào 報到bào dào 報道bào dào shè yǐng shī 報道攝影師bào dé 報德bào duān 報端bào ēn 報恩bào fèi 報廢bào fēn 報分bào fù 報復bào gào 報告bào gào huì 報告會bào gào shū 報告書bào gào wén xué 報告文學bào gào yuán 報告員bào gōng 報功bào guān 報官bào guān 報關bào guǎn 報館bào guó 報國bào hù kǒu 報戶口bào huà jī 報話機bào jià 報價bào jià dān 報價單bào jiǎn 報檢bào jié 報捷bào jiè 報界bào jìn 報禁bào jǐng 報警bào jǐng qì 報警器bào kān 報刊bào kān tān 報刊攤bào kǎo 報考bào lù 報錄bào lù rén 報錄人bào míng 報名bào míng biǎo 報名表bào míng fèi 報名費bào mù 報幕bào pán 報盤bào pī 報批bào qiān 報謙bào qǐng 報請bào rén 報人bào sāng 報喪bào shàng 報上bào shè 報社bào shěn 報審bào shī 報失bào shí 報時bào shōu 報收bào shù 報數bào shuì 報稅bào shuì biǎo 報稅表bào shuì dān 報稅單bào tān 報攤bào tiáo 報條bào tiě 報帖bào tíng 報亭bào tóng 報童bào tóu 報頭bào wō 報窩bào wù yuán 報務員bào xǐ 報喜bào xǐ bù bào yōu 報喜不報憂bào xì 報系bào xiāo 報銷bào xiǎo 報曉bào xiào 報效bào xìn 報信bào yǐ 報以bào yìng 報應bào yìng bù shuǎng 報應不爽bào yōu 報憂bào yuàn 報怨bào zǎi 報載bào zhāi 報摘bào zhāng 報章bào zhàng 報帳bào zhàng 報賬bào zhǐ 報紙bào zhǐ bào dǎo 報紙報導bào zi 報子Běi jīng Chén bào 北京晨報Běi jīng Rì bào 北京日報Běi jīng Wǎn bào 北京晚報Běi jīng Zhōu bào 北京周報Běi jīng Zhōu bào 北京週報běn bào 本報bì bào 壁報biān jì bào chóu 邊際報酬biǎo bào 表報bǐng bào 稟報bō bào 播報bō bào yuán 播報員bǔ bào 補報cái bào 財報céng bào 層報Cháo xiǎn Rì bào 朝鮮日報chén bào 晨報chéng bào 呈報chóu bào 酬報chuán bào 傳報chuán zhēn diàn bào 傳真電報dǎ jī bào fù 打擊報復dǎ xiǎo bào gào 打小報告dà huì bào gào qǐ cǎo rén 大會報告起草人Dà Jì yuán shí bào 大紀元時報dà zì bào 大字報dǎo bào 導報dēng bào 登報dǐ bào 邸報diàn bào 電報diàn bào jī 電報機diàn bào jú 電報局diàn bào tōng zhī 電報通知dié bào 諜報Dōng fāng Rì bào 東方日報dú bào 讀報duō bào 多報è bào 惡報è yǒu è bào 惡有惡報ēn jiāng chóu bào 恩將仇報fā bào 發報fā bào rén 發報人Fǎ lán kè fú Huì bào 法蘭克福匯報Fǎ zhì Rì bào 法制日報Fǎ zhì wǎn bào 法製晚報Fèi jiā luó bào 費加羅報fèi yòng bào xiāo dān 費用報銷單fú bào 福報gǎn ēn tú bào 感恩圖報gōng bào 公報gōng bào sī chóu 公報私仇Gōng rén Rì bào 工人日報gōng zuò bào gào 工作報告gǔ běn huí bào lǜ 股本回報率guān bào sī chóu 官報私仇Guāng míng Rì bào 光明日報Guǎng zhōu Rì bào 廣州日報Guì zhōu Rì bào 貴州日報Guó jì Diàn bào Diàn huà Zī xún Wěi yuán huì 國際電報電話咨詢委員會guǒ bào 果報hǎi bào 海報Hǎi xiá Shí bào 海峽時報Hé běi Rì bào 河北日報Hè fēn dùn Yóu bào 赫芬頓郵報hēi bǎn bào 黑板報hòu bào 厚報Huá ěr jiē Rì bào 華爾街日報Huá shāng Chén bào 華商晨報Huá shèng dùn Shí bào 華盛頓時報Huá shèng dùn Yóu bào 華盛頓郵報huà bào 畫報Huán qiú Shí bào 環球時報huǎng bào 謊報huí bào 回報huì bào 匯報huì bào 彙報huó bào jù 活報劇huò bào 獲報jī guān bào 機關報jì bào 季報jì zhě bào dào 記者報道jiǎ bào gào 假報告jiǎn bào 剪報jiǎn bào 簡報jiàn bào 見報jié bào 捷報jié bào pín chuán 捷報頻傳Jiě fàng Rì bào 解放日報Jīn róng Shí bào 金融時報Jīn róng Shí bào zhǐ shù 金融時報指數Jīng huá Shí bào 京華時報Jīng jiāo Rì bào 京郊日報jǐng bào 警報jǐng bào qì 警報器jǔ bào 舉報jǔ bào zhě 舉報者jù bào 據報jù bào dǎo 據報導jù bào dào 據報道jūn shì qíng bào 軍事情報jūn zi bào chóu , shí nián bù wǎn 君子報仇,十年不晚kuài bào 快報lián hé gōng bào 聯合公報Luò shān jī Shí bào 洛杉磯時報mán bào 瞞報Měi guó Diàn huà Diàn bào Gōng sī 美國電話電報公司Měi rì Diàn xùn bào 每日電訊報Měi rì Kuài bào 每日快報Měi rì Yóu bào 每日郵報mì bào 密報mì mǎ diàn bào 密碼電報Nán huá Zǎo bào 南華早報nì bào 匿報nián bào 年報nián dù bào gào 年度報告niè bào 孽報Niǔ yuē Shí bào 紐約時報Niǔ yuē Yóu bào 紐約郵報pǎo jǐng bào 跑警報qiáng bào 牆報qíng bào 情報qíng bào chù 情報處Rén mín Rì bào 人民日報rì bào 日報Rì běn Diàn bào Diàn huà Gōng sī 日本電報電話公司shàn yǒu shàn bào 善有善報shàn yǒu shàn bào , è yǒu è bào 善有善報,惡有惡報shàn yǒu shàn bào , è yǒu è bào , ruò rán bù bào shí chén wèi dào 善有善報,惡有惡報,若然不報時晨未到shāng bào 商報shàng bào 上報shēn bào 申報shēn bào dān 申報單shī zhèng bào gào 施政報告shí bào 時報shí bào shí xiāo 實報實銷Shì jiè Rì bào 世界日報shōu bào 收報shōu bào jī 收報機shōu bào rén 收報人shōu bào shì 收報室shōu bào yuán 收報員shū bào 書報Sì chuān Rì bào 四川日報Sū bào àn 蘇報案tiān qì yù bào 天氣預報Tiān shǐ bào xǐ jié 天使報喜節tōng bào 通報tóu táo bào lǐ 投桃報李tóu zī bào chóu lǜ 投資報酬率tóu zī huí bào lǜ 投資回報率wǎn bào 晚報wèi bào 未報wú yǐ wéi bào 無以為報xǐ bào 喜報xiàn bào 線報xiàn chǎng bào dào 現場報道xiàn shì bào 現世報xiāo shòu shí diǎn qíng bào xì tǒng 銷售時點情報系統xiǎo bào 小報Xīn Hǎi xiá Shí bào 新海峽時報Xīn huá Rì bào 新華日報xīn Jīng bào 新京報Xīn mín Wǎn bào 新民晚報xìn bào 信報xìn bào cái jīng xīn wén 信報財經新聞Xīng dǎo Rì bào 星島日報Xīng zhōu Rì bào 星洲日報xū bào 虛報xué bào 學報yán jiū bào gào 研究報告yǐ dé bào yuàn 以德報怨yǐ shēn bào guó 以身報國yǐ zhí bào yuàn , yǐ dé bào dé 以直報怨,以德報德yīn dé bì yǒu yáng bào 陰德必有陽報yǐn bìng bù bào 隱病不報yǐn mán bù bào 隱瞞不報yǐn qíng bù bào 隱情不報Yìn dù Shí bào 印度時報yìng bào 應報Yóu bào 郵報yù bào 預報yuān yuān xiāng bào hé shí liǎo 冤冤相報何時了Yuán zǐ Kē xué jiā Tōng bào 原子科學家通報yuè bào 月報zǎo bào 早報zhī ēn bù bào 知恩不報Zhōng guó Rì bào 中國日報Zhōng guó Shí bào 中國時報Zhōng guó zhèng quàn bào 中國證券報Zhōng yāng Qíng bào jú 中央情報局Zhōng yāng Rì bào 中央日報zhōu bào 周報zhōu bào 週報zhuī zōng bào dǎo 追蹤報導zì bào gōng yì 自報公議zì bào jiā mén 自報家門zōng hé bào dǎo 綜合報導zōng hé bào dào 綜合報道zǒng huí bào 總回報