Có 1 kết quả:
bào chóu ㄅㄠˋ ㄔㄡˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
trả thù, báo thù
Từ điển Trung-Anh
(1) to take revenge
(2) to avenge
(2) to avenge
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0