Có 1 kết quả:
bào yuàn ㄅㄠˋ ㄩㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pay back a score
(2) to get revenge
(3) to requite
(4) (old) variant of 抱怨[bao4 yuan4]
(2) to get revenge
(3) to requite
(4) (old) variant of 抱怨[bao4 yuan4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0