Có 1 kết quả:

bào dá ㄅㄠˋ ㄉㄚˊ

1/1

Từ điển phổ thông

báo đáp, báo ơn, trả ơn, đền đáp

Từ điển Trung-Anh

(1) to repay
(2) to requite