Có 1 kết quả:
bào zhǐ ㄅㄠˋ ㄓˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
giấy báo, tờ báo
Từ điển Trung-Anh
(1) newspaper
(2) newsprint
(3) CL:份[fen4],期[qi1],張|张[zhang1]
(2) newsprint
(3) CL:份[fen4],期[qi1],張|张[zhang1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0