Có 1 kết quả:

bào zhǐ ㄅㄠˋ ㄓˇ

1/1

Từ điển phổ thông

giấy báo, tờ báo

Từ điển Trung-Anh

(1) newspaper
(2) newsprint
(3) CL:份[fen4],期[qi1],張|张[zhang1]