Có 1 kết quả:
bào jǐng ㄅㄠˋ ㄐㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
trình báo, báo động
Từ điển Trung-Anh
(1) to sound an alarm
(2) to report sth to the police
(2) to report sth to the police
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0