Có 1 kết quả:
bào dào ㄅㄠˋ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to report (news)
(2) report
(3) CL:篇[pian1],份[fen4]
(2) report
(3) CL:篇[pian1],份[fen4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0