Có 1 kết quả:
bào tóu ㄅㄠˋ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
đầu báo, nhan đề tờ báo, tên tờ báo
Từ điển Trung-Anh
(1) masthead (of a newspaper etc)
(2) nameplate
(2) nameplate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0