Có 1 kết quả:
jí ㄐㄧˊ
Âm Pinyin: jí ㄐㄧˊ
Tổng nét: 10
Bộ: tǔ 土 (+7 nét)
Hình thái: ⿱即土
Nét bút: フ一一フ丶フ丨一丨一
Thương Hiệt: ALG (日中土)
Unicode: U+5832
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: tǔ 土 (+7 nét)
Hình thái: ⿱即土
Nét bút: フ一一フ丶フ丨一丨一
Thương Hiệt: ALG (日中土)
Unicode: U+5832
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tức
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu), シチ (shichi), ショク (shoku), シキ (shiki), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): やきつち (yakitsuchi), もえさし (moesashi), にく.む (niku.mu), ふさ.ぐ (fusa.gu)
Âm Quảng Đông: zik1
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu), シチ (shichi), ショク (shoku), シキ (shiki), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): やきつち (yakitsuchi), もえさし (moesashi), にく.む (niku.mu), ふさ.ぐ (fusa.gu)
Âm Quảng Đông: zik1
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
hate