Có 1 kết quả:

méi ㄇㄟˊ
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ
Tổng nét: 12
Bộ: tǔ 土 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丨一ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: GAHU (土日竹山)
Unicode: U+5833
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thi
Âm Quảng Đông: mei4, mui4

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

méi ㄇㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

low wall