Có 2 kết quả:

cháng ㄔㄤˊchǎng ㄔㄤˇ
Âm Pinyin: cháng ㄔㄤˊ, chǎng ㄔㄤˇ
Tổng nét: 12
Bộ: tǔ 土 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: GAMH (土日一竹)
Unicode: U+5834
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tràng, trường
Âm Nôm: tràng, trường
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): ば (ba)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: coeng4

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 45

1/2

cháng ㄔㄤˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chỗ đất trống, rộng và bằng phẳng. ◎Như: “quảng tràng” 廣場, “thao tràng” 操場.
2. (Danh) Chỗ đông người tụ tập hoặc làm việc. ◎Như: “hội tràng” 會場 chỗ họp, “vận động tràng” 運動場 sân vận dộng.
3. (Danh) Sân khấu. ◎Như: “phấn mặc đăng tràng” 粉墨登場 bôi mày vẽ mặt lên sân khấu.
4. (Danh) Lượng từ: trận, buổi, cuộc. ◎Như: “nhất tràng điện ảnh” 一場電影 một buổi chiếu bóng.
5. (Danh) Cảnh, đoạn (hí kịch). ◎Như: “khai tràng” 開場, “phân tràng” 分場, “chung tràng” 終場.
6. § Ghi chú: Ta thường đọc là “trường”.

Từ điển Trung-Anh

(1) threshing floor
(2) classifier for events and happenings: spell, episode, bout

Từ ghép 12

chǎng ㄔㄤˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. vùng
2. cái sân

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chỗ đất trống, rộng và bằng phẳng. ◎Như: “quảng tràng” 廣場, “thao tràng” 操場.
2. (Danh) Chỗ đông người tụ tập hoặc làm việc. ◎Như: “hội tràng” 會場 chỗ họp, “vận động tràng” 運動場 sân vận dộng.
3. (Danh) Sân khấu. ◎Như: “phấn mặc đăng tràng” 粉墨登場 bôi mày vẽ mặt lên sân khấu.
4. (Danh) Lượng từ: trận, buổi, cuộc. ◎Như: “nhất tràng điện ảnh” 一場電影 một buổi chiếu bóng.
5. (Danh) Cảnh, đoạn (hí kịch). ◎Như: “khai tràng” 開場, “phân tràng” 分場, “chung tràng” 終場.
6. § Ghi chú: Ta thường đọc là “trường”.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Sân (phơi, đập lúa): 打場 Sự phơi, đập lúa trên sân;
② (loại) Cơn, lần, trận, cuộc: 開場 Mở đầu; 收場 Kết thúc; 痛飲一場 Uống cho đã một trận; 一場激烈的戰鬥 Một trận chiến đấu quyết liệt; 一場大雨 Một cơn mưa rào;
③ (đph) Chợ, phiên chợ: 趕場 Đi chợ; 三天一場 Ba ngày họp một phiên chợ. Xem 場 [chăng].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nơi, chỗ, trường, chợ, sân: 會場 Nơi họp, hội trường; 考場 Trường thi; 市場 Thị trường, chợ; 體育場 Sân vận động;
② Bãi: 牧場 Bãi chăn nuôi;
③ Cảnh (kịch): 三幕五場的話劇 Kịch nói ba màn năm cảnh;
④ Sân khấu: 上場 Lên (ra) sân khấu; 粉墨登場 Bôi mày vẽ mặt lên sân khấu;
⑤ (loại) Buổi, cuộc...: 一場電影 Một buổi chiếu bóng (xi nê); 一場球賽 Một cuộc thi bóng. Xem 場 [cháng].

Từ điển Trung-Anh

(1) large place used for a specific purpose
(2) stage
(3) scene (of a play)
(4) classifier for sporting or recreational activities
(5) classifier for number of exams

Từ ghép 286

Ā lā bó Gòng tóng Shì chǎng 阿拉伯共衕市場Àò lín pǐ kè tǐ yù chǎng 奧林匹克體育場Àò mén Guó jì Jī chǎng 澳門國際機場bǎ chǎng 靶場Bái yún jī chǎng 白雲機場bān chǎng 搬場bàn chǎng 半場bāo chǎng 包場Běi jīng Gōng rén Tǐ yù chǎng 北京工人體育場Běi jīng Guó jiā Tǐ yù chǎng 北京國家體育場Běi jīng Nán yuàn Jī chǎng 北京南苑機場bǐ sài chǎng 比賽場bīng chǎng 冰場bīng qiú chǎng 冰球場cǎi chǎng 採場cǎi kuàng chǎng 采礦場cǎi shā chǎng 採砂場cǎi shí chǎng 採石場cài chǎng 菜場cài shì chǎng 菜市場cāo chǎng 操場cǎo cǎo shōu chǎng 草草收場cǎo chǎng 草場chǎng cì 場次chǎng dì 場地chǎng dì zì xíng chē 場地自行車chǎng guǎn 場館chǎng hé 場合chǎng jì bǎn 場記板chǎng jǐng 場景chǎng lùn 場論chǎng miàn 場面chǎng qū yìng jí 場區應急chǎng suǒ 場所chǎng wài yìng jí 場外應急chǎng zi 場子chāo jí shì chǎng 超級市場chēng chǎng miàn 撐場面Chéng tián Jī chǎng 成田機場chū chǎng 出場chù chǎng 憷場Chūn liǔ Jù chǎng 春柳劇場cí chǎng 磁場cún chē chǎng 存車場dǎ yuán chǎng 打圓場Dà chǎng Dōng 大場鶇dà mài chǎng 大賣場dà nóng chǎng 大農場dāng chǎng 當場dào chǎng 到場dào chǎng 道場dēng chǎng 登場dì cí chǎng 地磁場dì qiú cí chǎng 地球磁場diàn chǎng 電場diàn cí chǎng 電磁場dìng chǎng bái 定場白dìng chǎng shī 定場詩Dòng wù Nóng chǎng 動物農場dú lǎn shì chǎng 獨攬市場dǔ chǎng 賭場fā shè chǎng 發射場fá mù chǎng 伐木場fǎ chǎng 法場Fǎ lán xī Tǐ yù chǎng 法蘭西體育場fàn zuì xiàn chǎng 犯罪現場fēi jī chǎng 飛機場fēn huì chǎng 分會場fén chǎng 墳場fěn mò dēng chǎng 粉墨登場féng chǎng zuò xì 逢場作戲fū huà chǎng 孵化場fú shè chǎng 輻射場gāo ěr fū qiú chǎng 高爾夫球場gāo qiú chǎng 高球場gòu wù guǎng chǎng 購物廣場gǔ piào shì chǎng 股票市場guān chǎng 官場Guān chǎng Xiàn xíng Jì 官場現形記guǎng chǎng 廣場guǎng chǎng kǒng bù zhèng 廣場恐怖症guǎng chǎng kǒng jù 廣場恐懼guǎng chǎng kǒng jù zhèng 廣場恐懼症guó jì jī chǎng 國際機場guó wài shì chǎng 國外市場guò chǎng 過場hé shì yàn chǎng 核試驗場hé zuò nóng chǎng 合作農場Hóng chǎng 紅場Hóng qiáo jī chǎng 虹橋機場hòu bàn chǎng 後半場huì chǎng 會場huǒ chǎng 火場huǒ chǎng liú shǒu fēn duì 火場留守分隊huǒ zàng chǎng 火葬場huò bì shì chǎng 貨幣市場huò shāng chǎng 貨商場jī chǎng 機場jī chǎng dà shà 機場大廈jī xuě chǎng 積雪場jiā jū mài chǎng 家居賣場jiāng chǎng 疆場jiāo yì shì chǎng 交易市場jiào chǎng 校場jiào chǎng 較場jīn róng shì chǎng 金融市場jìn chǎng 進場jīng diǎn chǎng lùn 經典場論jìng jì chǎng 競技場jiù chǎng 救場jiù chǎng rú jiù huǒ 救場如救火jiù chē shì chǎng 舊車市場jiù huò shì chǎng 舊貨市場jù chǎng 劇場jué dòu chǎng 角鬥場kāi chǎng 開場kāi chǎng bái 開場白kǎo chǎng 考場kè chǎng 客場kuàng chǎng 礦場lā chǎng zi 拉場子lán qiú chǎng 籃球場láo wù shì chǎng 勞務市場lěng chǎng 冷場lì chǎng 力場lì chǎng 立場liàn xí chǎng 練習場liàng zǐ chǎng lùn 量子場論lín chǎng 林場lín chǎng 臨場lín chǎng gǎn 臨場感liū bīng chǎng 溜冰場lǜ yīn chǎng 綠茵場mǎi fāng shì chǎng 買方市場mài chǎng 賣場Mài dí xùn Guǎng chǎng Huā yuán 麥迪遜廣場花園Mài dí xùn huā yuán guǎng chǎng 麥迪遜花園廣場mǎn chǎng yī zhì 滿場一致Míng lì chǎng 名利場mù biāo shì chǎng 目標市場mù chǎng 墓場mù chǎng 牧場nǎi niú chǎng 奶牛場nào chǎng 鬧場nèi chǎng 內場nóng chǎng 農場nóng mào shì chǎng 農貿市場Ōū zhōu gòng tóng shì chǎng 歐洲共同市場pài shàng yòng chǎng 派上用場pěng chǎng 捧場píng piào rù chǎng 憑票入場Pú tí dào chǎng 菩提道場Pǔ dōng Jī chǎng 浦東機場Pǔ liè xiè cí kè wèi xīng fā shè chǎng 普列謝茨克衛星發射場Qǐ Dé Jī chǎng 啟德機場qǐ luò chǎng 起落場qiáng yìng lì chǎng 強硬立場qiè chǎng 怯場qīng chǎng 清場qíng chǎng 情場qiú chǎng 球場qiú chǎng huì guǎn 球場會館quán chǎng 全場quán chǎng yī zhì 全場一致Rén mín Guǎng chǎng 人民廣場rì chǎng 日場rù chǎng 入場rù chǎng fèi 入場費rù chǎng quàn 入場券rù chǎng shì 入場式sài chǎng 賽場sài chē chǎng 賽車場sài chē chǎng sài 賽車場賽sài mǎ chǎng 賽馬場sàn chǎng 散場shā chǎng 沙場shàn chǎng 擅場shāng chǎng 商場shàng chǎng 上場Shàng hǎi Tǐ yù chǎng 上海體育場sháo qiú chǎng 杓球場shēng sè chǎng suǒ 聲色場所Shí dài Guǎng chǎng 時代廣場shí lǐ yáng chǎng 十里洋場shì chǎng 市場shì chǎng 試場shì chǎng diào chá 市場調查shì chǎng dìng wèi 市場定位shì chǎng fèn é 市場份額shì chǎng huà 市場化shì chǎng huà fēn 市場劃分shì chǎng jià 市場價shì chǎng jīng jì 市場經濟shì chǎng jìng zhēng 市場競爭shì chǎng yíng xiāo 市場營銷shì chǎng zhàn yǒu lǜ 市場佔有率shì chǎng zhǔn rù 市場准入shì yàn chǎng 試驗場shōu chǎng 收場Shǒu dū Guó jì Jī chǎng 首都國際機場shǒu dū jī chǎng 首都機場Shǒu dū Jù chǎng 首都劇場shuǐ qiú chǎng 水球場sì yǎng chǎng 飼養場sū gé lán chǎng 蘇格蘭場Tè lā fǎ ěr jiā guǎng chǎng 特拉法爾加廣場Tè lā fǎ jiā Guǎng chǎng 特拉法加廣場tǐ yù chǎng 體育場tǐ yù chǎng guǎn 體育場館Tiān ān mén Guǎng chǎng 天安門廣場tiào zǎo shì chǎng 跳蚤市場tíng chē chǎng 停車場tóu fàng shì chǎng 投放市場tú chǎng 屠場tú zǎi chǎng 屠宰場tuì chǎng 退場wài chǎng 外場wǎn chǎng 晚場wǎng qiú chǎng 網球場Wéi chǎng 圍場Wéi chǎng Mǎn zú Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 圍場滿族蒙古族自治縣Wéi chǎng xiàn 圍場縣wǔ chǎng 舞場Wǔ jiǎo chǎng 五角場Xī sī luó Jī chǎng 希斯羅機場xǐ xiāo chǎng 洗消場xià chǎng 下場xià chǎng mén 下場門xiàn chǎng 現場xiàn chǎng bào dào 現場報道xiàn chǎng cǎi fǎng 現場採訪xiàn chǎng huì 現場會xiàn chǎng huì yì 現場會議xiàn chǎng shì chá 現場視察xiàn chǎng tóu zhù 現場投注xiàn chǎng zhí bō 現場直播xíng chǎng 刑場xùn mǎ chǎng 馴馬場xùn yǎng fán zhí chǎng 馴養繁殖場yā chǎng 壓場yān huā chǎng 煙花場yán chǎng 鹽場yáng chǎng è shào 洋場惡少yǎng jī chǎng 養雞場yáo chǎng 窯場yè chǎng 夜場yǐn lì chǎng 引力場yìng lì chǎng 應力場yòng chǎng 用場yóu lè chǎng 遊樂場yóu xì chǎng 遊戲場yóu yì chǎng 遊藝場yú chǎng 漁場yú lè chǎng 娛樂場yú lè chǎng suǒ 娛樂場所yǔ máo qiú chǎng 羽毛球場yù chǎng 浴場yuán chǎng 圓場yùn chǎng 暈場yùn dòng chǎng 運動場zāi chǎng 災場zài chǎng 在場záo shí chǎng 鑿石場zǎo chǎng 早場zhàn chǎng 戰場zhàn sǐ shā chǎng 戰死沙場zhèng quàn shì chǎng 證券市場zhèng zhì lì chǎng 政治立場zhí chǎng 職場zhōng chǎng 中場zhōng chǎng 終場zhōng chǎng luó shēng 終場鑼聲zhōng tú tuì chǎng 中途退場zhòng lì chǎng 重力場zhū chǎng 豬場zhǔ chǎng 主場zhù mù chǎng 貯木場zhuān chǎng 專場zhuān yáo chǎng 磚窯場zhuǎn biàn lì chǎng 轉變立場zhuó lù chǎng 著陸場zī běn shì chǎng 資本市場zì yóu shì chǎng 自由市場zǒu guò chǎng 走過場zǒu yuán chǎng 走圓場zú qiú chǎng 足球場