Có 2 kết quả:
cháng ㄔㄤˊ • chǎng ㄔㄤˇ
Tổng nét: 12
Bộ: tǔ 土 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土昜
Nét bút: 一丨一丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: GAMH (土日一竹)
Unicode: U+5834
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tràng, trường
Âm Nôm: tràng, trường
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): ば (ba)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: coeng4
Âm Nôm: tràng, trường
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): ば (ba)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: coeng4
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 45
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề Quan lỗ bạ thi tập hậu - 題觀鹵簿詩集後 (Trần Nguyên Đán)
• Mai thôn phế tự - 梅村廢寺 (Trần Quang Triều)
• Quan điền gia - 觀田家 (Vi Ứng Vật)
• Tam đệ Nhã Hiên phó thu thí, liên quán quận tuyển, văn tín ký hỉ - 三弟雅軒赴秋試,連冠郡選,聞信寄喜 (Phan Huy Ích)
• Tây giang nguyệt kỳ 1 - 西江月其一 (Tô Thức)
• Tây Long tân - 西龍津 (Bùi Cơ Túc)
• Trữ từ tự cảnh văn - 抒辭自警文 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Văn Dương sứ để quán - 聞洋使抵館 (Lê Khắc Cẩn)
• Vũ trung hoa - Xuân dạ hoài tình nhân - 雨中花-春夜懷情人 (Đặng Trần Côn)
• Xuân nhật Tử Châu đăng lâu kỳ 2 - 春日梓州登樓其二 (Đỗ Phủ)
• Mai thôn phế tự - 梅村廢寺 (Trần Quang Triều)
• Quan điền gia - 觀田家 (Vi Ứng Vật)
• Tam đệ Nhã Hiên phó thu thí, liên quán quận tuyển, văn tín ký hỉ - 三弟雅軒赴秋試,連冠郡選,聞信寄喜 (Phan Huy Ích)
• Tây giang nguyệt kỳ 1 - 西江月其一 (Tô Thức)
• Tây Long tân - 西龍津 (Bùi Cơ Túc)
• Trữ từ tự cảnh văn - 抒辭自警文 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Văn Dương sứ để quán - 聞洋使抵館 (Lê Khắc Cẩn)
• Vũ trung hoa - Xuân dạ hoài tình nhân - 雨中花-春夜懷情人 (Đặng Trần Côn)
• Xuân nhật Tử Châu đăng lâu kỳ 2 - 春日梓州登樓其二 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chỗ đất trống, rộng và bằng phẳng. ◎Như: “quảng tràng” 廣場, “thao tràng” 操場.
2. (Danh) Chỗ đông người tụ tập hoặc làm việc. ◎Như: “hội tràng” 會場 chỗ họp, “vận động tràng” 運動場 sân vận dộng.
3. (Danh) Sân khấu. ◎Như: “phấn mặc đăng tràng” 粉墨登場 bôi mày vẽ mặt lên sân khấu.
4. (Danh) Lượng từ: trận, buổi, cuộc. ◎Như: “nhất tràng điện ảnh” 一場電影 một buổi chiếu bóng.
5. (Danh) Cảnh, đoạn (hí kịch). ◎Như: “khai tràng” 開場, “phân tràng” 分場, “chung tràng” 終場.
6. § Ghi chú: Ta thường đọc là “trường”.
2. (Danh) Chỗ đông người tụ tập hoặc làm việc. ◎Như: “hội tràng” 會場 chỗ họp, “vận động tràng” 運動場 sân vận dộng.
3. (Danh) Sân khấu. ◎Như: “phấn mặc đăng tràng” 粉墨登場 bôi mày vẽ mặt lên sân khấu.
4. (Danh) Lượng từ: trận, buổi, cuộc. ◎Như: “nhất tràng điện ảnh” 一場電影 một buổi chiếu bóng.
5. (Danh) Cảnh, đoạn (hí kịch). ◎Như: “khai tràng” 開場, “phân tràng” 分場, “chung tràng” 終場.
6. § Ghi chú: Ta thường đọc là “trường”.
Từ điển Trung-Anh
(1) threshing floor
(2) classifier for events and happenings: spell, episode, bout
(2) classifier for events and happenings: spell, episode, bout
Từ ghép 12
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. vùng
2. cái sân
2. cái sân
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chỗ đất trống, rộng và bằng phẳng. ◎Như: “quảng tràng” 廣場, “thao tràng” 操場.
2. (Danh) Chỗ đông người tụ tập hoặc làm việc. ◎Như: “hội tràng” 會場 chỗ họp, “vận động tràng” 運動場 sân vận dộng.
3. (Danh) Sân khấu. ◎Như: “phấn mặc đăng tràng” 粉墨登場 bôi mày vẽ mặt lên sân khấu.
4. (Danh) Lượng từ: trận, buổi, cuộc. ◎Như: “nhất tràng điện ảnh” 一場電影 một buổi chiếu bóng.
5. (Danh) Cảnh, đoạn (hí kịch). ◎Như: “khai tràng” 開場, “phân tràng” 分場, “chung tràng” 終場.
6. § Ghi chú: Ta thường đọc là “trường”.
2. (Danh) Chỗ đông người tụ tập hoặc làm việc. ◎Như: “hội tràng” 會場 chỗ họp, “vận động tràng” 運動場 sân vận dộng.
3. (Danh) Sân khấu. ◎Như: “phấn mặc đăng tràng” 粉墨登場 bôi mày vẽ mặt lên sân khấu.
4. (Danh) Lượng từ: trận, buổi, cuộc. ◎Như: “nhất tràng điện ảnh” 一場電影 một buổi chiếu bóng.
5. (Danh) Cảnh, đoạn (hí kịch). ◎Như: “khai tràng” 開場, “phân tràng” 分場, “chung tràng” 終場.
6. § Ghi chú: Ta thường đọc là “trường”.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sân (phơi, đập lúa): 打場 Sự phơi, đập lúa trên sân;
② (loại) Cơn, lần, trận, cuộc: 開場 Mở đầu; 收場 Kết thúc; 痛飲一場 Uống cho đã một trận; 一場激烈的戰鬥 Một trận chiến đấu quyết liệt; 一場大雨 Một cơn mưa rào;
③ (đph) Chợ, phiên chợ: 趕場 Đi chợ; 三天一場 Ba ngày họp một phiên chợ. Xem 場 [chăng].
② (loại) Cơn, lần, trận, cuộc: 開場 Mở đầu; 收場 Kết thúc; 痛飲一場 Uống cho đã một trận; 一場激烈的戰鬥 Một trận chiến đấu quyết liệt; 一場大雨 Một cơn mưa rào;
③ (đph) Chợ, phiên chợ: 趕場 Đi chợ; 三天一場 Ba ngày họp một phiên chợ. Xem 場 [chăng].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nơi, chỗ, trường, chợ, sân: 會場 Nơi họp, hội trường; 考場 Trường thi; 市場 Thị trường, chợ; 體育場 Sân vận động;
② Bãi: 牧場 Bãi chăn nuôi;
③ Cảnh (kịch): 三幕五場的話劇 Kịch nói ba màn năm cảnh;
④ Sân khấu: 上場 Lên (ra) sân khấu; 粉墨登場 Bôi mày vẽ mặt lên sân khấu;
⑤ (loại) Buổi, cuộc...: 一場電影 Một buổi chiếu bóng (xi nê); 一場球賽 Một cuộc thi bóng. Xem 場 [cháng].
② Bãi: 牧場 Bãi chăn nuôi;
③ Cảnh (kịch): 三幕五場的話劇 Kịch nói ba màn năm cảnh;
④ Sân khấu: 上場 Lên (ra) sân khấu; 粉墨登場 Bôi mày vẽ mặt lên sân khấu;
⑤ (loại) Buổi, cuộc...: 一場電影 Một buổi chiếu bóng (xi nê); 一場球賽 Một cuộc thi bóng. Xem 場 [cháng].
Từ điển Trung-Anh
(1) large place used for a specific purpose
(2) stage
(3) scene (of a play)
(4) classifier for sporting or recreational activities
(5) classifier for number of exams
(2) stage
(3) scene (of a play)
(4) classifier for sporting or recreational activities
(5) classifier for number of exams
Từ ghép 286
Ā lā bó Gòng tóng Shì chǎng 阿拉伯共衕市場 • Àò lín pǐ kè tǐ yù chǎng 奧林匹克體育場 • Àò mén Guó jì Jī chǎng 澳門國際機場 • bǎ chǎng 靶場 • Bái yún jī chǎng 白雲機場 • bān chǎng 搬場 • bàn chǎng 半場 • bāo chǎng 包場 • Běi jīng Gōng rén Tǐ yù chǎng 北京工人體育場 • Běi jīng Guó jiā Tǐ yù chǎng 北京國家體育場 • Běi jīng Nán yuàn Jī chǎng 北京南苑機場 • bǐ sài chǎng 比賽場 • bīng chǎng 冰場 • bīng qiú chǎng 冰球場 • cǎi chǎng 採場 • cǎi kuàng chǎng 采礦場 • cǎi shā chǎng 採砂場 • cǎi shí chǎng 採石場 • cài chǎng 菜場 • cài shì chǎng 菜市場 • cāo chǎng 操場 • cǎo cǎo shōu chǎng 草草收場 • cǎo chǎng 草場 • chǎng cì 場次 • chǎng dì 場地 • chǎng dì zì xíng chē 場地自行車 • chǎng guǎn 場館 • chǎng hé 場合 • chǎng jì bǎn 場記板 • chǎng jǐng 場景 • chǎng lùn 場論 • chǎng miàn 場面 • chǎng qū yìng jí 場區應急 • chǎng suǒ 場所 • chǎng wài yìng jí 場外應急 • chǎng zi 場子 • chāo jí shì chǎng 超級市場 • chēng chǎng miàn 撐場面 • Chéng tián Jī chǎng 成田機場 • chū chǎng 出場 • chù chǎng 憷場 • Chūn liǔ Jù chǎng 春柳劇場 • cí chǎng 磁場 • cún chē chǎng 存車場 • dǎ yuán chǎng 打圓場 • Dà chǎng Dōng 大場鶇 • dà mài chǎng 大賣場 • dà nóng chǎng 大農場 • dāng chǎng 當場 • dào chǎng 到場 • dào chǎng 道場 • dēng chǎng 登場 • dì cí chǎng 地磁場 • dì qiú cí chǎng 地球磁場 • diàn chǎng 電場 • diàn cí chǎng 電磁場 • dìng chǎng bái 定場白 • dìng chǎng shī 定場詩 • Dòng wù Nóng chǎng 動物農場 • dú lǎn shì chǎng 獨攬市場 • dǔ chǎng 賭場 • fā shè chǎng 發射場 • fá mù chǎng 伐木場 • fǎ chǎng 法場 • Fǎ lán xī Tǐ yù chǎng 法蘭西體育場 • fàn zuì xiàn chǎng 犯罪現場 • fēi jī chǎng 飛機場 • fēn huì chǎng 分會場 • fén chǎng 墳場 • fěn mò dēng chǎng 粉墨登場 • féng chǎng zuò xì 逢場作戲 • fū huà chǎng 孵化場 • fú shè chǎng 輻射場 • gāo ěr fū qiú chǎng 高爾夫球場 • gāo qiú chǎng 高球場 • gòu wù guǎng chǎng 購物廣場 • gǔ piào shì chǎng 股票市場 • guān chǎng 官場 • Guān chǎng Xiàn xíng Jì 官場現形記 • guǎng chǎng 廣場 • guǎng chǎng kǒng bù zhèng 廣場恐怖症 • guǎng chǎng kǒng jù 廣場恐懼 • guǎng chǎng kǒng jù zhèng 廣場恐懼症 • guó jì jī chǎng 國際機場 • guó wài shì chǎng 國外市場 • guò chǎng 過場 • hé shì yàn chǎng 核試驗場 • hé zuò nóng chǎng 合作農場 • Hóng chǎng 紅場 • Hóng qiáo jī chǎng 虹橋機場 • hòu bàn chǎng 後半場 • huì chǎng 會場 • huǒ chǎng 火場 • huǒ chǎng liú shǒu fēn duì 火場留守分隊 • huǒ zàng chǎng 火葬場 • huò bì shì chǎng 貨幣市場 • huò shāng chǎng 貨商場 • jī chǎng 機場 • jī chǎng dà shà 機場大廈 • jī xuě chǎng 積雪場 • jiā jū mài chǎng 家居賣場 • jiāng chǎng 疆場 • jiāo yì shì chǎng 交易市場 • jiào chǎng 校場 • jiào chǎng 較場 • jīn róng shì chǎng 金融市場 • jìn chǎng 進場 • jīng diǎn chǎng lùn 經典場論 • jìng jì chǎng 競技場 • jiù chǎng 救場 • jiù chǎng rú jiù huǒ 救場如救火 • jiù chē shì chǎng 舊車市場 • jiù huò shì chǎng 舊貨市場 • jù chǎng 劇場 • jué dòu chǎng 角鬥場 • kāi chǎng 開場 • kāi chǎng bái 開場白 • kǎo chǎng 考場 • kè chǎng 客場 • kuàng chǎng 礦場 • lā chǎng zi 拉場子 • lán qiú chǎng 籃球場 • láo wù shì chǎng 勞務市場 • lěng chǎng 冷場 • lì chǎng 力場 • lì chǎng 立場 • liàn xí chǎng 練習場 • liàng zǐ chǎng lùn 量子場論 • lín chǎng 林場 • lín chǎng 臨場 • lín chǎng gǎn 臨場感 • liū bīng chǎng 溜冰場 • lǜ yīn chǎng 綠茵場 • mǎi fāng shì chǎng 買方市場 • mài chǎng 賣場 • Mài dí xùn Guǎng chǎng Huā yuán 麥迪遜廣場花園 • Mài dí xùn huā yuán guǎng chǎng 麥迪遜花園廣場 • mǎn chǎng yī zhì 滿場一致 • Míng lì chǎng 名利場 • mù biāo shì chǎng 目標市場 • mù chǎng 墓場 • mù chǎng 牧場 • nǎi niú chǎng 奶牛場 • nào chǎng 鬧場 • nèi chǎng 內場 • nóng chǎng 農場 • nóng mào shì chǎng 農貿市場 • Ōū zhōu gòng tóng shì chǎng 歐洲共同市場 • pài shàng yòng chǎng 派上用場 • pěng chǎng 捧場 • píng piào rù chǎng 憑票入場 • Pú tí dào chǎng 菩提道場 • Pǔ dōng Jī chǎng 浦東機場 • Pǔ liè xiè cí kè wèi xīng fā shè chǎng 普列謝茨克衛星發射場 • Qǐ Dé Jī chǎng 啟德機場 • qǐ luò chǎng 起落場 • qiáng yìng lì chǎng 強硬立場 • qiè chǎng 怯場 • qīng chǎng 清場 • qíng chǎng 情場 • qiú chǎng 球場 • qiú chǎng huì guǎn 球場會館 • quán chǎng 全場 • quán chǎng yī zhì 全場一致 • Rén mín Guǎng chǎng 人民廣場 • rì chǎng 日場 • rù chǎng 入場 • rù chǎng fèi 入場費 • rù chǎng quàn 入場券 • rù chǎng shì 入場式 • sài chǎng 賽場 • sài chē chǎng 賽車場 • sài chē chǎng sài 賽車場賽 • sài mǎ chǎng 賽馬場 • sàn chǎng 散場 • shā chǎng 沙場 • shàn chǎng 擅場 • shāng chǎng 商場 • shàng chǎng 上場 • Shàng hǎi Tǐ yù chǎng 上海體育場 • sháo qiú chǎng 杓球場 • shēng sè chǎng suǒ 聲色場所 • Shí dài Guǎng chǎng 時代廣場 • shí lǐ yáng chǎng 十里洋場 • shì chǎng 市場 • shì chǎng 試場 • shì chǎng diào chá 市場調查 • shì chǎng dìng wèi 市場定位 • shì chǎng fèn é 市場份額 • shì chǎng huà 市場化 • shì chǎng huà fēn 市場劃分 • shì chǎng jià 市場價 • shì chǎng jīng jì 市場經濟 • shì chǎng jìng zhēng 市場競爭 • shì chǎng yíng xiāo 市場營銷 • shì chǎng zhàn yǒu lǜ 市場佔有率 • shì chǎng zhǔn rù 市場准入 • shì yàn chǎng 試驗場 • shōu chǎng 收場 • Shǒu dū Guó jì Jī chǎng 首都國際機場 • shǒu dū jī chǎng 首都機場 • Shǒu dū Jù chǎng 首都劇場 • shuǐ qiú chǎng 水球場 • sì yǎng chǎng 飼養場 • sū gé lán chǎng 蘇格蘭場 • Tè lā fǎ ěr jiā guǎng chǎng 特拉法爾加廣場 • Tè lā fǎ jiā Guǎng chǎng 特拉法加廣場 • tǐ yù chǎng 體育場 • tǐ yù chǎng guǎn 體育場館 • Tiān ān mén Guǎng chǎng 天安門廣場 • tiào zǎo shì chǎng 跳蚤市場 • tíng chē chǎng 停車場 • tóu fàng shì chǎng 投放市場 • tú chǎng 屠場 • tú zǎi chǎng 屠宰場 • tuì chǎng 退場 • wài chǎng 外場 • wǎn chǎng 晚場 • wǎng qiú chǎng 網球場 • Wéi chǎng 圍場 • Wéi chǎng Mǎn zú Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 圍場滿族蒙古族自治縣 • Wéi chǎng xiàn 圍場縣 • wǔ chǎng 舞場 • Wǔ jiǎo chǎng 五角場 • Xī sī luó Jī chǎng 希斯羅機場 • xǐ xiāo chǎng 洗消場 • xià chǎng 下場 • xià chǎng mén 下場門 • xiàn chǎng 現場 • xiàn chǎng bào dào 現場報道 • xiàn chǎng cǎi fǎng 現場採訪 • xiàn chǎng huì 現場會 • xiàn chǎng huì yì 現場會議 • xiàn chǎng shì chá 現場視察 • xiàn chǎng tóu zhù 現場投注 • xiàn chǎng zhí bō 現場直播 • xíng chǎng 刑場 • xùn mǎ chǎng 馴馬場 • xùn yǎng fán zhí chǎng 馴養繁殖場 • yā chǎng 壓場 • yān huā chǎng 煙花場 • yán chǎng 鹽場 • yáng chǎng è shào 洋場惡少 • yǎng jī chǎng 養雞場 • yáo chǎng 窯場 • yè chǎng 夜場 • yǐn lì chǎng 引力場 • yìng lì chǎng 應力場 • yòng chǎng 用場 • yóu lè chǎng 遊樂場 • yóu xì chǎng 遊戲場 • yóu yì chǎng 遊藝場 • yú chǎng 漁場 • yú lè chǎng 娛樂場 • yú lè chǎng suǒ 娛樂場所 • yǔ máo qiú chǎng 羽毛球場 • yù chǎng 浴場 • yuán chǎng 圓場 • yùn chǎng 暈場 • yùn dòng chǎng 運動場 • zāi chǎng 災場 • zài chǎng 在場 • záo shí chǎng 鑿石場 • zǎo chǎng 早場 • zhàn chǎng 戰場 • zhàn sǐ shā chǎng 戰死沙場 • zhèng quàn shì chǎng 證券市場 • zhèng zhì lì chǎng 政治立場 • zhí chǎng 職場 • zhōng chǎng 中場 • zhōng chǎng 終場 • zhōng chǎng luó shēng 終場鑼聲 • zhōng tú tuì chǎng 中途退場 • zhòng lì chǎng 重力場 • zhū chǎng 豬場 • zhǔ chǎng 主場 • zhù mù chǎng 貯木場 • zhuān chǎng 專場 • zhuān yáo chǎng 磚窯場 • zhuǎn biàn lì chǎng 轉變立場 • zhuó lù chǎng 著陸場 • zī běn shì chǎng 資本市場 • zì yóu shì chǎng 自由市場 • zǒu guò chǎng 走過場 • zǒu yuán chǎng 走圓場 • zú qiú chǎng 足球場