Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 12
Bộ:
tǔ 土 (+9 nét)
Hình thái:
⿰土風Nét bút:
一丨一ノフノ丨フ一丨一丶Thương Hiệt: GHNI (土竹弓戈)
Unicode:
U+5838Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 8
Bình luận