Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiè ㄐㄧㄝˋ
Tổng nét: 12
Bộ: tǔ 土 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土界
Nét bút: 一丨一丨フ一丨一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: GWOL (土田人中)
Unicode: U+583A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: tǔ 土 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土界
Nét bút: 一丨一丨フ一丨一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: GWOL (土田人中)
Unicode: U+583A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giới
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): さかい (sakai)
Âm Hàn: 계
Âm Quảng Đông: gaai3
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): さかい (sakai)
Âm Hàn: 계
Âm Quảng Đông: gaai3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0