Có 1 kết quả:

jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Tổng nét: 12
Bộ: tǔ 土 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ一丨フ一フノ丶
Thương Hiệt: GIHR (土戈竹口)
Unicode: U+583F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dảm, kiềm, thiêm
Âm Nôm: kiềm
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), コン (kon)
Âm Quảng Đông: gaan2

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

1/1

jiǎn ㄐㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鹼 (bộ 鹵).

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 鹼|碱[jian3]
(2) base
(3) soda