Có 1 kết quả:
jiǎn ㄐㄧㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鹼 (bộ 鹵).
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 鹼|碱[jian3]
(2) base
(3) soda
(2) base
(3) soda
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh