Có 1 kết quả:

lěi ㄌㄟˇ
Âm Pinyin: lěi ㄌㄟˇ
Tổng nét: 12
Bộ: tǔ 土 (+9 nét), tián 田 (+7 nét)
Nét bút: 丨フ一丨一丶一ノ丶一丨一
Thương Hiệt: WIOG (田戈人土)
Unicode: U+5841
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ルイ (rui), ライ (rai), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): とりで (toride)
Âm Hàn: ,

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

lěi ㄌㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 壘|垒