Có 1 kết quả:

huāng ㄏㄨㄤ
Âm Pinyin: huāng ㄏㄨㄤ
Tổng nét: 12
Bộ: tǔ 土 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨丶一フノ丨フ
Thương Hiệt: GTYU (土廿卜山)
Unicode: U+5843
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoang
Âm Nôm: hoang

Tự hình 1

Chữ gần giống 6

1/1

huāng ㄏㄨㄤ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

quặng, đá quặng

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Quặng, đá quặng.