Có 2 kết quả:
léng ㄌㄥˊ • lèng ㄌㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Gò đất ở mé ruộng.
Từ điển Trung-Anh
elevated bank around a field
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gò đất ở mé ruộng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông