Có 2 kết quả:

léng ㄌㄥˊlèng ㄌㄥˋ
Âm Pinyin: léng ㄌㄥˊ, lèng ㄌㄥˋ
Tổng nét: 12
Bộ: tǔ 土 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ丨丨一丶一フノ
Thương Hiệt: GWLS (土田中尸)
Unicode: U+5844
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lăng
Âm Nôm: lăng
Âm Quảng Đông: ling4

Tự hình 2

Bình luận 0

1/2

léng ㄌㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Gò đất ở mé ruộng.

Từ điển Trung-Anh

elevated bank around a field

lèng ㄌㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

gò đất ở mé ruộng