Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Hán Việt
Tổng nét: 13
Bộ: tǔ 土 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土脊
Nét bút: 一丨一丶一ノ丶ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: GFCB (土火金月)
Unicode: U+5849
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: tǔ 土 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土脊
Nét bút: 一丨一丶一ノ丶ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: GFCB (土火金月)
Unicode: U+5849
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tích
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): やせつち (yasetsuchi)
Âm Hàn: 척
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): やせつち (yasetsuchi)
Âm Hàn: 척
Tự hình 1
Bình luận 0