Có 2 kết quả:

kuāi ㄎㄨㄞkuài ㄎㄨㄞˋ
Âm Pinyin: kuāi ㄎㄨㄞ, kuài ㄎㄨㄞˋ
Tổng nét: 12
Bộ: tǔ 土 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨フ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: GHI (土竹戈)
Unicode: U+584A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khối
Âm Nôm: cỏi, hòn, khói, khối
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): かたまり (katamari), つちくれ (tsuchikure)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: faai3

Tự hình 4

Dị thể 12

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

kuāi ㄎㄨㄞ

phồn thể

Từ điển phổ thông

hòn, khối, đống

kuài ㄎㄨㄞˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Hòn đất, khối đất. ◇Kỉ Quân 紀昀: “Quyện nhi chẩm khối dĩ ngọa” 倦而枕塊以臥 (Duyệt vi thảo đường bút kí 閱微草堂筆記) Mệt thì gối lên hòn đất mà nằm.
2. (Danh) Hòn, tảng, cục, khoảnh. ◎Như: “băng khối” 冰塊 tảng băng, “nhục khối” 肉塊 cục thịt, “đường khối” 糖塊 cục đường.
3. (Danh) Đồng bạc. ◎Như: “ngũ khối” 五塊 năm đồng bạc.
4. (Danh) Lượng từ: cục, hòn, miếng, khoảnh. ◎Như: “nhất khối nhục” 一塊肉 một miếng thịt, “nhất khối địa” 一塊地 một khoảnh đất, “nhất khối thạch đầu” 一塊石頭 một hòn đá. ◇Tây du kí 西遊記: “Na tọa san, chánh đương đính thượng, hữu nhất khối tiên thạch” 那座山, 正當頂上, 有一塊仙石 (Đệ nhất hồi) Quả núi đó, ở ngay trên đỉnh, có một tảng đá tiên.
5. (Phó) Một lượt, một loạt. ◎Như: “đại gia nhất khối nhi lai” 大家一塊兒來 mọi người cùng đến một lúc.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cục, hòn, miếng, khoảnh...: 把肉切成塊兒 Thái thịt ra từng miếng;
② (loại) Cục, hòn, miếng, khoảnh...: 一塊肉 Một miếng thịt; 一塊地 Một khoảnh ruộng (đất); 一塊石頭 Một hòn đá;
③ Đồng bạc: 五塊錢 Năm đồng bạc;
④ (văn) Trơ trọi một mình: 塊然 Trơ trọi.

Từ điển Trung-Anh

(1) lump (of earth)
(2) chunk
(3) piece
(4) classifier for pieces of cloth, cake, soap etc
(5) (coll.) classifier for money and currency units

Từ ghép 70

bā kuài fù jī 八塊腹肌bān kuài 斑塊bǎn kuài 板塊bǎn kuài 版塊bǎn kuài gòu zào 板塊構造bǎn kuài lǐ lùn 板塊理論báo kuài 雹塊bīng kuài 冰塊bīng kuài hé 冰塊盒dà kuài duǒ yí 大塊朵頤dà kuài tóu 大塊頭dà lù kuài 大陸塊dì kuài 地塊dìng liàng fēn kuài 定量分塊duō mó kuài 多模塊É luó sī Fāng kuài 俄羅斯方塊fāng kuài 方塊fāng kuài cǎo pí 方塊草皮fāng kuài zì 方塊字fēng zhuāng kuài 封裝塊gōng néng mó kuài 功能模塊gǔn dāo kuài 滾刀塊huá kuài 滑塊jī kuài 雞塊jiā bīng kuài 加冰塊jiē kǒu mó kuài 接口模塊jīn yín kuài 金銀塊kù mó kuài 庫模塊kuài gēn 塊根kuài guī 塊規kuài jīng 塊莖kuài jūn 塊菌kuài lěi 塊壘kuài méi 塊煤kuài qián 塊錢kuài tǐ 塊體kuài tóu 塊頭kuài zhuàng 塊狀Lā dīng fāng kuài 拉丁方塊liù kuài fù jī 六塊腹肌Lǔ bì kè fāng kuài 魯畢克方塊mó kuài 模塊mó kuài bǎn 模塊板mó kuài dān yuán 模塊單元mó kuài huà 模塊化mó kuài huà lǐ lùn 模塊化理論mó kuài shì 模塊式mó shù fāng kuài 魔術方塊mù kuài 木塊níng kuài 凝塊qì kuài 砌塊qiē chéng kuài 切成塊qiē kuài 切塊qǐn shān zhěn kuài 寢苫枕塊qū kuài 區塊quán jú mó kuài 全局模塊rán liào xīn kuài 燃料芯塊shǎo kuài ròu 少塊肉shī kuài 屍塊shí kuài 石塊suì kuài 碎塊wēi xíng fēng zhuāng kuài 微型封裝塊xuè kuài 血塊yī kuài 一塊zhěn kuài 枕塊zhì liàng kuài 質量塊zhǒng kuài 種塊zhǒng kuài 腫塊zhuān kuài 磚塊zǔ kuài 組塊