Có 2 kết quả:
kuāi ㄎㄨㄞ • kuài ㄎㄨㄞˋ
Tổng nét: 12
Bộ: tǔ 土 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰土鬼
Nét bút: 一丨一ノ丨フ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: GHI (土竹戈)
Unicode: U+584A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khối
Âm Nôm: cỏi, hòn, khói, khối
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): かたまり (katamari), つちくれ (tsuchikure)
Âm Hàn: 괴
Âm Quảng Đông: faai3
Âm Nôm: cỏi, hòn, khói, khối
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): かたまり (katamari), つちくれ (tsuchikure)
Âm Hàn: 괴
Âm Quảng Đông: faai3
Tự hình 4
Dị thể 12
Một số bài thơ có sử dụng
• Bút Nghiễn sơn - 筆研山 (Lê Quang Viện)
• Dao vọng Càn Hải từ - 遙望乾海祠 (Nguyễn Du)
• Đông Pha bát thủ kỳ 3 - 東坡八首其三 (Tô Thức)
• Đông Pha bát thủ kỳ 5 - 東坡八首其五 (Tô Thức)
• Mễ thố - 米醋 (Tuệ Tĩnh thiền sư)
• Sấu mã hành - 瘦馬行 (Đỗ Phủ)
• Thập tam tảo quá Trường Sa - 十三早過長沙 (Hồ Chí Minh)
• Thử khốn hí ngoạ hà diệp thượng đồng Phan sinh kỳ 2 - 暑困戲臥荷葉上同潘生其二 (Cao Bá Quát)
• Tống trùng biểu điệt Vương Lệ bình sự sứ Nam Hải - 送重表侄王砅評事使南海 (Đỗ Phủ)
• Tự tế văn - 自祭文 (Đào Tiềm)
• Dao vọng Càn Hải từ - 遙望乾海祠 (Nguyễn Du)
• Đông Pha bát thủ kỳ 3 - 東坡八首其三 (Tô Thức)
• Đông Pha bát thủ kỳ 5 - 東坡八首其五 (Tô Thức)
• Mễ thố - 米醋 (Tuệ Tĩnh thiền sư)
• Sấu mã hành - 瘦馬行 (Đỗ Phủ)
• Thập tam tảo quá Trường Sa - 十三早過長沙 (Hồ Chí Minh)
• Thử khốn hí ngoạ hà diệp thượng đồng Phan sinh kỳ 2 - 暑困戲臥荷葉上同潘生其二 (Cao Bá Quát)
• Tống trùng biểu điệt Vương Lệ bình sự sứ Nam Hải - 送重表侄王砅評事使南海 (Đỗ Phủ)
• Tự tế văn - 自祭文 (Đào Tiềm)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hòn, khối, đống
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hòn đất, khối đất. ◇Kỉ Quân 紀昀: “Quyện nhi chẩm khối dĩ ngọa” 倦而枕塊以臥 (Duyệt vi thảo đường bút kí 閱微草堂筆記) Mệt thì gối lên hòn đất mà nằm.
2. (Danh) Hòn, tảng, cục, khoảnh. ◎Như: “băng khối” 冰塊 tảng băng, “nhục khối” 肉塊 cục thịt, “đường khối” 糖塊 cục đường.
3. (Danh) Đồng bạc. ◎Như: “ngũ khối” 五塊 năm đồng bạc.
4. (Danh) Lượng từ: cục, hòn, miếng, khoảnh. ◎Như: “nhất khối nhục” 一塊肉 một miếng thịt, “nhất khối địa” 一塊地 một khoảnh đất, “nhất khối thạch đầu” 一塊石頭 một hòn đá. ◇Tây du kí 西遊記: “Na tọa san, chánh đương đính thượng, hữu nhất khối tiên thạch” 那座山, 正當頂上, 有一塊仙石 (Đệ nhất hồi) Quả núi đó, ở ngay trên đỉnh, có một tảng đá tiên.
5. (Phó) Một lượt, một loạt. ◎Như: “đại gia nhất khối nhi lai” 大家一塊兒來 mọi người cùng đến một lúc.
2. (Danh) Hòn, tảng, cục, khoảnh. ◎Như: “băng khối” 冰塊 tảng băng, “nhục khối” 肉塊 cục thịt, “đường khối” 糖塊 cục đường.
3. (Danh) Đồng bạc. ◎Như: “ngũ khối” 五塊 năm đồng bạc.
4. (Danh) Lượng từ: cục, hòn, miếng, khoảnh. ◎Như: “nhất khối nhục” 一塊肉 một miếng thịt, “nhất khối địa” 一塊地 một khoảnh đất, “nhất khối thạch đầu” 一塊石頭 một hòn đá. ◇Tây du kí 西遊記: “Na tọa san, chánh đương đính thượng, hữu nhất khối tiên thạch” 那座山, 正當頂上, 有一塊仙石 (Đệ nhất hồi) Quả núi đó, ở ngay trên đỉnh, có một tảng đá tiên.
5. (Phó) Một lượt, một loạt. ◎Như: “đại gia nhất khối nhi lai” 大家一塊兒來 mọi người cùng đến một lúc.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cục, hòn, miếng, khoảnh...: 把肉切成塊兒 Thái thịt ra từng miếng;
② (loại) Cục, hòn, miếng, khoảnh...: 一塊肉 Một miếng thịt; 一塊地 Một khoảnh ruộng (đất); 一塊石頭 Một hòn đá;
③ Đồng bạc: 五塊錢 Năm đồng bạc;
④ (văn) Trơ trọi một mình: 塊然 Trơ trọi.
② (loại) Cục, hòn, miếng, khoảnh...: 一塊肉 Một miếng thịt; 一塊地 Một khoảnh ruộng (đất); 一塊石頭 Một hòn đá;
③ Đồng bạc: 五塊錢 Năm đồng bạc;
④ (văn) Trơ trọi một mình: 塊然 Trơ trọi.
Từ điển Trung-Anh
(1) lump (of earth)
(2) chunk
(3) piece
(4) classifier for pieces of cloth, cake, soap etc
(5) (coll.) classifier for money and currency units
(2) chunk
(3) piece
(4) classifier for pieces of cloth, cake, soap etc
(5) (coll.) classifier for money and currency units
Từ ghép 70
bā kuài fù jī 八塊腹肌 • bān kuài 斑塊 • bǎn kuài 板塊 • bǎn kuài 版塊 • bǎn kuài gòu zào 板塊構造 • bǎn kuài lǐ lùn 板塊理論 • báo kuài 雹塊 • bīng kuài 冰塊 • bīng kuài hé 冰塊盒 • dà kuài duǒ yí 大塊朵頤 • dà kuài tóu 大塊頭 • dà lù kuài 大陸塊 • dì kuài 地塊 • dìng liàng fēn kuài 定量分塊 • duō mó kuài 多模塊 • É luó sī Fāng kuài 俄羅斯方塊 • fāng kuài 方塊 • fāng kuài cǎo pí 方塊草皮 • fāng kuài zì 方塊字 • fēng zhuāng kuài 封裝塊 • gōng néng mó kuài 功能模塊 • gǔn dāo kuài 滾刀塊 • huá kuài 滑塊 • jī kuài 雞塊 • jiā bīng kuài 加冰塊 • jiē kǒu mó kuài 接口模塊 • jīn yín kuài 金銀塊 • kù mó kuài 庫模塊 • kuài gēn 塊根 • kuài guī 塊規 • kuài jīng 塊莖 • kuài jūn 塊菌 • kuài lěi 塊壘 • kuài méi 塊煤 • kuài qián 塊錢 • kuài tǐ 塊體 • kuài tóu 塊頭 • kuài zhuàng 塊狀 • Lā dīng fāng kuài 拉丁方塊 • liù kuài fù jī 六塊腹肌 • Lǔ bì kè fāng kuài 魯畢克方塊 • mó kuài 模塊 • mó kuài bǎn 模塊板 • mó kuài dān yuán 模塊單元 • mó kuài huà 模塊化 • mó kuài huà lǐ lùn 模塊化理論 • mó kuài shì 模塊式 • mó shù fāng kuài 魔術方塊 • mù kuài 木塊 • níng kuài 凝塊 • qì kuài 砌塊 • qiē chéng kuài 切成塊 • qiē kuài 切塊 • qǐn shān zhěn kuài 寢苫枕塊 • qū kuài 區塊 • quán jú mó kuài 全局模塊 • rán liào xīn kuài 燃料芯塊 • shǎo kuài ròu 少塊肉 • shī kuài 屍塊 • shí kuài 石塊 • suì kuài 碎塊 • wēi xíng fēng zhuāng kuài 微型封裝塊 • xuè kuài 血塊 • yī kuài 一塊 • zhěn kuài 枕塊 • zhì liàng kuài 質量塊 • zhǒng kuài 種塊 • zhǒng kuài 腫塊 • zhuān kuài 磚塊 • zǔ kuài 組塊