Có 1 kết quả:
yíng ㄧㄥˊ
Tổng nét: 13
Bộ: tǔ 土 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱⿱炏冖土
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ一丨一
Thương Hiệt: FFBG (火火月土)
Unicode: U+584B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: doanh, oanh
Âm Nôm: doanh, uýnh
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): はか (haka)
Âm Hàn: 영
Âm Quảng Đông: jing4
Âm Nôm: doanh, uýnh
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): はか (haka)
Âm Hàn: 영
Âm Quảng Đông: jing4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 12
phồn thể
Từ điển phổ thông
mồ mả
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mồ mả, mộ phần. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Thiên lí phần oanh vi bái tảo” 千里墳塋違拜掃 (Thanh minh 清明) Xa nghìn dặm, không được bái lạy săn sóc mộ phần (tổ tiên).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mộ, mả, mồ mả: 祖塋 Mồ mả tổ tiên.
Từ điển Trung-Anh
a grave
Từ ghép 1