Có 1 kết quả:
kǎi ㄎㄞˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
đất cao ráo
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Cao ráo sáng sủa (địa thế). ◎Như: “sảng khải” 爽塏 chỗ cao ráo sáng sủa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chỗ đất cao ráo: 爽塏 (Nhà cửa) cao ráo sạch sẽ.
Từ điển Trung-Anh
dry terrain