Có 1 kết quả:
kǎi ㄎㄞˇ
Âm Pinyin: kǎi ㄎㄞˇ
Tổng nét: 13
Bộ: tǔ 土 (+10 nét)
Hình thái: ⿰土豈
Nét bút: 一丨一丨フ丨一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: GUMT (土山一廿)
Unicode: U+584F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: tǔ 土 (+10 nét)
Hình thái: ⿰土豈
Nét bút: 一丨一丨フ丨一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: GUMT (土山一廿)
Unicode: U+584F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Dục Thuý sơn - 浴翠山 (Trương Hán Siêu)
• Hạ Hình bộ thượng thư Mỗ doanh trạch - 賀刑部尚書某營宅 (Ngô Thì Nhậm)
• Thiên đô chiếu - 遷都詔 (Lý Thái Tổ)
• Hạ Hình bộ thượng thư Mỗ doanh trạch - 賀刑部尚書某營宅 (Ngô Thì Nhậm)
• Thiên đô chiếu - 遷都詔 (Lý Thái Tổ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đất cao ráo
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Cao ráo sáng sủa (địa thế). ◎Như: “sảng khải” 爽塏 chỗ cao ráo sáng sủa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chỗ đất cao ráo: 爽塏 (Nhà cửa) cao ráo sạch sẽ.
Từ điển Trung-Anh
dry terrain