Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
sù ㄙㄨˋTổng nét: 13
Bộ:
tǔ 土 (+10 nét)
Hình thái:
⿰土素Nét bút:
一丨一一一丨一フフ丶丨ノ丶Thương Hiệt: GQMF (土手一火)
Unicode:
U+5850Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận