Có 1 kết quả:

sù liào ㄙㄨˋ ㄌㄧㄠˋ

1/1

sù liào ㄙㄨˋ ㄌㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) plastics
(2) CL:種|种[zhong3]