Có 1 kết quả:

sù mó ㄙㄨˋ ㄇㄛˊ

1/1

sù mó ㄙㄨˋ ㄇㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

plastic film (abbr. for 塑料薄膜[su4 liao4 bo2 mo2])