Có 1 kết quả:
sù jiāo ㄙㄨˋ ㄐㄧㄠ
phồn thể
Từ điển phổ thông
keo dán nhựa
Từ điển Trung-Anh
(1) plastic
(2) synthetic resin
(3) plastic cement
(2) synthetic resin
(3) plastic cement
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0