Có 1 kết quả:
sù jiāo pǎo dào ㄙㄨˋ ㄐㄧㄠ ㄆㄠˇ ㄉㄠˋ
sù jiāo pǎo dào ㄙㄨˋ ㄐㄧㄠ ㄆㄠˇ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) synthetic athletics track
(2) tartan track
(2) tartan track
Bình luận 0
sù jiāo pǎo dào ㄙㄨˋ ㄐㄧㄠ ㄆㄠˇ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0