Có 1 kết quả:

ㄇㄧˋ
Âm Pinyin: ㄇㄧˋ
Tổng nét: 13
Bộ: tǔ 土 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶フ丨フ一一丶一ノ丶
Thương Hiệt: GBAC (土月日金)
Unicode: U+5853
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mịch
Âm Quảng Đông: mik6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/1

ㄇㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to plaster
(2) whitewash (wall)