Có 2 kết quả:

ㄉㄚㄊㄚˇ
Âm Pinyin: ㄉㄚ, ㄊㄚˇ
Tổng nét: 12
Bộ: tǔ 土 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: GTOR (土廿人口)
Unicode: U+5854
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đáp, tháp
Âm Nôm: tháp, thóp
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: taap3

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 8

1/2

ㄉㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Thiều Chửu

① Cái tháp. Nguyên tiếng Phạm là tháp bà hay tuý để ba.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 圪. Xem 塔 [tă].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cái tháp;
② Vật kiến trúc có dạng tháp: 水塔 Tháp nước; 燈塔 Tháp đèn pha, hải đăng;
③ [Tă] (Họ) Tháp. Xem 塔 [da].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngôi nhà nhỏ nhưng cao, có nhiều từng, nhọn dần.

ㄊㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

toà tháp

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tháp. § Kiến trúc cao và có đỉnh nhọn, xây cất trong chùa để tàng trữ xá lợi, kinh sách. Nguyên âm tiếng Phạn là “tháp-bà” 塔婆 hay “tốt-đổ-ba” 窣睹波. Còn gọi là “Phật đồ” 佛圖 hay “phù đồ” 浮圖 (浮屠). ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Tháp ảnh trâm thanh ngọc” 塔影簪青玉 (Dục Thúy sơn 浴翠山) Bóng tháp cài trâm ngọc xanh.
2. (Danh) Vật kiến trúc có hình như tháp. ◎Như: “đăng tháp” 燈塔 hải đăng, “thủy tháp” 水塔 tháp nước.
3. (Danh) Bánh "tart" (Anh ngữ). ◎Như: “da tử tháp” 椰子塔 bánh tart nhân dừa.

Từ điển Trung-Anh

(1) pagoda
(2) tower
(3) minaret
(4) stupa (abbr. loanword from Sanskrit tapo)
(5) CL:座[zuo4]

Từ điển Trung-Anh

old variant of 塔[ta3]

Từ ghép 251

Ā ěr bó tǎ 阿尔伯塔Ā ěr bó tǎ 阿爾伯塔Ā ěr kǎn tǎ lā 阿尔坎塔拉Ā ěr kǎn tǎ lā 阿爾坎塔拉Ā lā tǎ sī 阿拉塔斯Ā sī tǎ nà 阿斯塔納Ā sī tǎ nà 阿斯塔纳Āī fēi ěr Tiě tǎ 埃菲尔铁塔Āī fēi ěr Tiě tǎ 埃菲爾鐵塔Āī tǎ 埃塔Àì bó tǎ 艾伯塔Àì ěr bó tǎ 艾尔伯塔Àì ěr bó tǎ 艾爾伯塔Àì ěr mǐ tǎ jī 艾尔米塔奇Àì ěr mǐ tǎ jī 艾爾米塔奇Àì ěr mǐ tǎ shí 艾尔米塔什Àì ěr mǐ tǎ shí 艾爾米塔什Àì fēi ěr Tiě tǎ 艾菲尔铁塔Àì fēi ěr Tiě tǎ 艾菲爾鐵塔ài tǎ 艾塔Ān tǎ nà nà lì fó 安塔那那利佛Àò gǔ sī tǎ 奥古斯塔Àò gǔ sī tǎ 奧古斯塔Àò là niè sī tǎ dé 奥腊涅斯塔德Àò là niè sī tǎ dé 奧臘涅斯塔德Bā bié tǎ 巴別塔Bā bié tǎ 巴别塔Bái tǎ qū 白塔区Bái tǎ qū 白塔區Bái tǎ sì 白塔寺bǎn shì tǎ 板式塔bǎo tǎ 宝塔bǎo tǎ 寶塔bǎo tǎ cài 宝塔菜bǎo tǎ cài 寶塔菜Bǎo tǎ qū 宝塔区Bǎo tǎ qū 寶塔區Běi tǎ 北塔Běi tǎ qū 北塔区Běi tǎ qū 北塔區bèi tǎ 倍塔bèi tǎ 貝塔bèi tǎ 贝塔Bèi tǎ sī màn 貝塔斯曼Bèi tǎ sī màn 贝塔斯曼Bǐ sà Xié tǎ 比萨斜塔Bǐ sà Xié tǎ 比薩斜塔bīng tǎ 冰塔bīng tǎ lín 冰塔林Bó ěr tǎ lā Měng gǔ zì zhì zhōu 博尔塔拉蒙古自治州Bó ěr tǎ lā Měng gǔ zì zhì zhōu 博爾塔拉蒙古自治州Bù liè tǎ ní 佈列塔尼Bù liè tǎ ní 布列塔尼Dá kē tǎ · Fēn nī 达科塔芬妮Dá kē tǎ · Fēn nī 達科塔芬妮Dà yàn tǎ 大雁塔dān céng tǎ 单层塔dān céng tǎ 單層塔dàn tǎ 蛋塔děi ěr tǎ 得尔塔děi ěr tǎ 得爾塔dēng tǎ 灯塔dēng tǎ 燈塔Dēng tǎ shì 灯塔市Dēng tǎ shì 燈塔市dēng tǎ shuǐ mǔ 灯塔水母dēng tǎ shuǐ mǔ 燈塔水母diàn lǎn tǎ 电缆塔diàn lǎn tǎ 電纜塔diàn shì tǎ 电视塔diàn shì tǎ 電視塔diàn tǎ 电塔diàn tǎ 電塔diào tǎ 吊塔Dōng jīng tǎ 东京塔Dōng jīng tǎ 東京塔É tǎ shè 俄塔社È shén tǎ 厄什塔Fǎ mǎ gǔ sī tǎ 法馬古斯塔Fǎ mǎ gǔ sī tǎ 法马古斯塔Fǎ tǎ hè 法塔赫Féi tè liè sī tǎ 腓特烈斯塔fó gǔ tǎ 佛骨塔fó tǎ 佛塔Fú sī tǎ fū 福斯塔夫gāo tǎ 高塔gē tǎ 圪塔Gé lǐ mǔ sī tǎ 格里姆斯塔gé shì tǎ 格式塔Gé shì tǎ liáo fǎ 格式塔疗法Gé shì tǎ liáo fǎ 格式塔療法Gé sī tǎ 格斯塔Gǔ sī tǎ fū · Duō léi 古斯塔夫多雷Gǔ sī tǎ fū · Shī tè léi zé màn 古斯塔夫施特雷泽曼Gǔ sī tǎ fū · Shī tè léi zé màn 古斯塔夫施特雷澤曼Gǔ tǎ 古塔Gǔ tǎ qū 古塔区Gǔ tǎ qū 古塔區Guān tǎ nà mó 关塔纳摩Guān tǎ nà mó 关塔那摩Guān tǎ nà mó 關塔納摩Guān tǎ nà mó 關塔那摩Guān tǎ nà mó Wān 关塔那摩湾Guān tǎ nà mó Wān 關塔那摩灣Hā ěr sī tǎ 哈尔斯塔Hā ěr sī tǎ 哈爾斯塔Hóng tǎ 紅塔Hóng tǎ 红塔Hóng tǎ qū 紅塔區Hóng tǎ qū 红塔区jiān tǎ 尖塔jié tǎ 截塔Jīn tǎ 津塔Jīn tǎ 金塔Jīn tǎ xiàn 金塔县Jīn tǎ xiàn 金塔縣jīn zì tǎ 金字塔jiǔ céng tǎ 九层塔jiǔ céng tǎ 九層塔jù shā chéng tǎ 聚沙成塔Kǎ nà tǎ kè bāng 卡納塔克邦Kǎ nà tǎ kè bāng 卡纳塔克邦Kǎ tǎ ěr 卡塔尔Kǎ tǎ ěr 卡塔爾Kǎ tǎ hè nà 卡塔赫納Kǎ tǎ hè nà 卡塔赫纳Kǎ tǎ ní yà 卡塔尼亚Kǎ tǎ ní yà 卡塔尼亞Kǎn tǎ bù lǐ yà 坎塔布里亚Kǎn tǎ bù lǐ yà 坎塔布里亞Kǎn tǎ bù lián 坎塔布连Kǎn tǎ bù lián 坎塔布連Kǎn tǎ bù lián hǎi 坎塔布连海Kǎn tǎ bù lián hǎi 坎塔布連海Kǎn tǎ bù lián shān mài 坎塔布连山脉Kǎn tǎ bù lián shān mài 坎塔布連山脈kē fū tǎ 柯夫塔kěn tǎ jī 肯塔基Kěn tǎ jī zhōu 肯塔基州Kù mǔ tǎ gé Shā mò 库姆塔格沙漠Kù mǔ tǎ gé Shā mò 庫姆塔格沙漠lěng què tǎ 冷却塔lěng què tǎ 冷卻塔líng tǎ 灵塔líng tǎ 靈塔liú lí tǎ 琉璃塔lóu gé tǎ 楼阁塔lóu gé tǎ 樓閣塔Luó sāi tǎ Shí bēi 罗塞塔石碑Luó sāi tǎ Shí bēi 羅塞塔石碑Luò pí tǎ 洛皮塔Luò pí tǎ pù bù 洛皮塔瀑布Mài jīn tǎ 麥金塔Mài jīn tǎ 麦金塔Mài jīn tǎ diàn nǎo 麥金塔電腦Mài jīn tǎ diàn nǎo 麦金塔电脑Máo lǐ tǎ ní yà 毛里塔尼亚Máo lǐ tǎ ní yà 毛里塔尼亞Máo lì tǎ ní yà 茅利塔尼亚Máo lì tǎ ní yà 茅利塔尼亞mì yán tǎ 密檐塔mì yán tǎ 密簷塔miào tǎ 庙塔miào tǎ 廟塔Mò tǎ mǎ Wān 莫塔馬灣Mò tǎ mǎ Wān 莫塔马湾mù tǎ 墓塔Nà tǎ lì 娜塔莉Nà tǎ nǎi ěr 納塔乃耳Nà tǎ nǎi ěr 纳塔乃耳Nèi tǎ ní yà hú 內塔尼亞胡Nèi tǎ ní yà hú 内塔尼亚胡Ní ān dé tǎ 尼安德塔Ní ān dé tǎ rén 尼安德塔人Pà tǎ yà 帕塔亚Pà tǎ yà 帕塔亞Pān tǎ nà ěr 潘塔納爾Pān tǎ nà ěr 潘塔纳尔pào tǎ 炮塔pào zhào tǎ 泡罩塔pí tǎ bǐng 皮塔餅pí tǎ bǐng 皮塔饼pǔ luó liè tǎ lì yà 普罗列塔利亚pǔ luó liè tǎ lì yà 普羅列塔利亞Sāng tǎ nà 桑塔納Sāng tǎ nà 桑塔纳shè lì tǎ 舍利塔shè lì zi tǎ 舍利子塔Shèng tǎ lún 圣塔伦Shèng tǎ lún 聖塔倫Shuāng tǎ 双塔Shuāng tǎ 雙塔Shuāng tǎ qū 双塔区Shuāng tǎ qū 雙塔區Sī tǎ xī 斯塔西tǎ bēng 塔崩tǎ chà 塔刹tǎ chà 塔剎tǎ diào 塔吊tǎ fū chóu 塔夫綢tǎ fū chóu 塔夫绸tǎ jiān 塔尖tǎ lóu 塔楼tǎ lóu 塔樓tǎ luó 塔罗tǎ luó 塔羅tǎ luó kǎ 塔罗卡tǎ luó kǎ 塔羅卡tǎ pà sī 塔帕斯Tǎ tǎ ěr 塔塔尔Tǎ tǎ ěr 塔塔爾Tǎ tǎ ěr zú 塔塔尔族Tǎ tǎ ěr zú 塔塔爾族tǎ tǎ fěn 塔塔粉tǎ tái 塔台tǎ wěi shù què 塔尾树鹊tǎ wěi shù què 塔尾樹鵲tiě tǎ 鐵塔tiě tǎ 铁塔tóu tǎ 骰塔tuō kǎ tǎ 托卡塔Tuō tǎ tiān wáng 托塔天王Wǎ lái tǎ 瓦莱塔Wǎ lái tǎ 瓦萊塔Wū shén tǎ lā 乌什塔拉Wū shén tǎ lā 烏什塔拉Wū shén tǎ lā Huí zú xiāng 乌什塔拉回族乡Wū shén tǎ lā Huí zú xiāng 烏什塔拉回族鄉Wū shén tǎ lā xiāng 乌什塔拉乡Wū shén tǎ lā xiāng 烏什塔拉鄉Xī sī tǎ ní 西斯塔尼xī tǎ 西塔xiàng yá tǎ 象牙塔Xiǎo yàn tǎ 小雁塔xié tǎ 斜塔Yǎ ěr tǎ 雅尔塔Yǎ ěr tǎ 雅爾塔Yàn tǎ 雁塔Yàn tǎ Qū 雁塔区Yàn tǎ Qū 雁塔區Yǎng guāng Dà Jīn tǎ 仰光大金塔yāo tǎ 約塔yāo tǎ 约塔yī tǎ 伊塔yìng xiàn mù tǎ 应县木塔yìng xiàn mù tǎ 應縣木塔yóu tǎ 油塔zé tǎ 泽塔zé tǎ 澤塔zhuàn tǎ 轉塔zhuàn tǎ 转塔