Có 1 kết quả:

Tǎ liè lǎng ㄊㄚˇ ㄌㄧㄝˋ ㄌㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Talleyrand (name)
(2) Prince Charles Maurice de Talleyrand-Périgord (1754-1838), French diplomat

Bình luận 0