Có 1 kết quả:
Tǎ jí kè ㄊㄚˇ ㄐㄧˊ ㄎㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Tajik ethnic group
(2) Tajikistan, former Soviet republic adjoining Xinjiang and Afghanistan
(2) Tajikistan, former Soviet republic adjoining Xinjiang and Afghanistan
Bình luận 0