Có 1 kết quả:

Tǎ jí kè ㄊㄚˇ ㄐㄧˊ ㄎㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Tajik ethnic group
(2) Tajikistan, former Soviet republic adjoining Xinjiang and Afghanistan

Bình luận 0