Có 1 kết quả:
Tǎ chéng ㄊㄚˇ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Tarbaghatay or Tacheng city in Tacheng prefecture 塔城地區|塔城地区[Ta3 cheng2 di4 qu1], Xinjiang
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0