Có 1 kết quả:

Tǎ lín ㄊㄚˇ ㄌㄧㄣˊ

1/1

Tǎ lín ㄊㄚˇ ㄌㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Tallinn, capital of Estonia