Có 1 kết quả:

Tǎ dí qí ㄊㄚˇ ㄉㄧˊ ㄑㄧˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Tadich (name)
(2) Boris Tadić (1958-), Serbian politician, president from 2004

Bình luận 0