Có 1 kết quả:
Tǎ lǐ mù pén dì ㄊㄚˇ ㄌㄧˇ ㄇㄨˋ ㄆㄣˊ ㄉㄧˋ
Tǎ lǐ mù pén dì ㄊㄚˇ ㄌㄧˇ ㄇㄨˋ ㄆㄣˊ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Tarim Basin depression in southern Xinjiang
Bình luận 0
Tǎ lǐ mù pén dì ㄊㄚˇ ㄌㄧˇ ㄇㄨˋ ㄆㄣˊ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0