Có 1 kết quả:

tú gǎi ㄊㄨˊ ㄍㄞˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to alter (text)
(2) to change by painting over
(3) to correct (with correction fluid)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0