Có 1 kết quả:
tú yā ㄊㄨˊ ㄧㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 塗鴉|涂鸦[tu2 ya1]
(2) graffiti
(3) scrawl
(4) poor calligraphy
(5) to write badly
(6) to scribble
(2) graffiti
(3) scrawl
(4) poor calligraphy
(5) to write badly
(6) to scribble
Bình luận 0