Có 1 kết quả:

què ㄑㄩㄝˋ
Âm Pinyin: què ㄑㄩㄝˋ
Tổng nét: 13
Bộ: tǔ 土 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: GYRB (土卜口月)
Unicode: U+5859
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sác, xác
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): はなわ (hanawa), かた.い (kata.i)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: kok3

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 9

1/1

què ㄑㄩㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. bền lâu
2. đúng, trúng, chính xác

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 確 (bộ 石).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đất rất cứng, không đào được.

Từ điển Trung-Anh

truly