Có 1 kết quả:
zhǒng zhōng kū gǔ ㄓㄨㄥˇ ㄓㄨㄥ ㄎㄨ ㄍㄨˇ
zhǒng zhōng kū gǔ ㄓㄨㄥˇ ㄓㄨㄥ ㄎㄨ ㄍㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
dried bones in burial mound (idiom); dead and buried
Bình luận 0
zhǒng zhōng kū gǔ ㄓㄨㄥˇ ㄓㄨㄥ ㄎㄨ ㄍㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0