Có 1 kết quả:

Sāi wàn tí sī ㄙㄞ ㄨㄢˋ ㄊㄧˊ ㄙ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Cervantes
(2) abbr. for 米格爾·德·塞萬提斯·薩維德拉|米格尔·德·塞万提斯·萨维德拉[Mi3 ge2 er3 · de2 · Sai1 wan4 ti2 si1 · Sa4 wei2 de2 la1]

Bình luận 0