Có 1 kết quả:
Sāi lè mǔ ㄙㄞ ㄌㄜˋ ㄇㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Salem, capital of Oregon
(2) Salem, city in Massachusets
(3) Salem, city in India
(2) Salem, city in Massachusets
(3) Salem, city in India
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh