Có 1 kết quả:

Sāi lè mǔ ㄙㄞ ㄌㄜˋ ㄇㄨˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Salem, capital of Oregon
(2) Salem, city in Massachusets
(3) Salem, city in India

Bình luận 0