Có 1 kết quả:

Sāi zú ㄙㄞ ㄗㄨˊ

1/1

Sāi zú ㄙㄞ ㄗㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Serb nationality
(2) ethnic Serb
(3) Serbs

Bình luận 0