Có 3 kết quả:
sāng ㄙㄤ • sàng ㄙㄤˋ • zàng ㄗㄤˋ
Âm Quan thoại: sāng ㄙㄤ, sàng ㄙㄤˋ, zàng ㄗㄤˋ
Tổng nét: 12
Bộ: tǔ 土 (+9 nét)
Hình thái: ⿳艹死土
Nét bút: 一丨丨一ノフ丶ノフ一丨一
Thương Hiệt: TMPG (廿一心土)
Unicode: U+585F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: tǔ 土 (+9 nét)
Hình thái: ⿳艹死土
Nét bút: 一丨丨一ノフ丶ノフ一丨一
Thương Hiệt: TMPG (廿一心土)
Unicode: U+585F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
việc tang, tang lễ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đánh mất, rơi mất, làm mất
2. lễ tang
2. lễ tang