Có 3 kết quả:
sāng ㄙㄤ • sàng ㄙㄤˋ • zàng ㄗㄤˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
việc tang, tang lễ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đánh mất, rơi mất, làm mất
2. lễ tang
2. lễ tang
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “táng” 葬.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ táng 喪.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 喪 (bộ 口).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Táng 葬.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 葬[zang4]