Có 1 kết quả:

duī ㄉㄨㄟ
Âm Pinyin: duī ㄉㄨㄟ
Tổng nét: 12
Bộ: tǔ 土 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨フ一フ一丶フ丶
Thương Hiệt: GYHR (土卜竹口)
Unicode: U+5860
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đôi

Tự hình 1

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

duī ㄉㄨㄟ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

xưa dùng như chữ 堆

Từ điển Trung-Anh

old variant of 堆[dui1]