Có 2 kết quả:
xuān ㄒㄩㄢ • xūn ㄒㄩㄣ
Âm Pinyin: xuān ㄒㄩㄢ, xūn ㄒㄩㄣ
Tổng nét: 13
Bộ: tǔ 土 (+10 nét)
Hình thái: ⿰土員
Nét bút: 一丨一丨フ一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: GRBC (土口月金)
Unicode: U+5864
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 13
Bộ: tǔ 土 (+10 nét)
Hình thái: ⿰土員
Nét bút: 一丨一丨フ一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: GRBC (土口月金)
Unicode: U+5864
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huân
Âm Nôm: ven
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), クン (kun)
Âm Nhật (kunyomi): つちぶえ (tsuchibue), はち (hachi), わん (wan)
Âm Hàn: 훈
Âm Quảng Đông: hyun1
Âm Nôm: ven
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), クン (kun)
Âm Nhật (kunyomi): つちぶえ (tsuchibue), はち (hachi), わん (wan)
Âm Hàn: 훈
Âm Quảng Đông: hyun1
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Phụng tặng Tiêu thập nhị sứ quân - 奉贈蕭十二使君 (Đỗ Phủ)
• Quá Yển Thành ức Nhạc Vũ Mục - 過郾城憶岳武穆 (Ngô Thì Nhậm)
• Quá Yển Thành ức Nhạc Vũ Mục - 過郾城憶岳武穆 (Ngô Thì Nhậm)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ 壎.
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái huân (một nhạc cụ để thổi làm bằng đất nung đỏ, có nhiều lỗ)
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ 壎.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 壎.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Huân 壎.
Từ điển Trung-Anh
(1) ocarina
(2) wind instrument consisting of an egg-shaped chamber with holes
(2) wind instrument consisting of an egg-shaped chamber with holes