Có 1 kết quả:

yán ㄧㄢˊ
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ
Tổng nét: 13
Bộ: tǔ 土 (+10 nét)
Hình thái: 𠂉
Nét bút: 一丨一ノ一丨フ一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: GORT (土人口廿)
Unicode: U+5869
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diêm
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): しお (shio)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jim4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

yán ㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

muối ăn

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ 鹽.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鹽 (bộ 鹵).

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 鹽|盐