Có 1 kết quả:
yán ㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
muối ăn
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ 鹽.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鹽 (bộ 鹵).
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 鹽|盐
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh