Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kǎn ㄎㄢˇTổng nét: 13
Bộ:
tǔ 土 (+10 nét)
Hình thái:
⿰土舀Nét bút:
一丨一ノ丶丶ノノ丨一フ一一Thương Hiệt: GBHX (土月竹重)
Unicode:
U+586AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận